upload/images/nhua_duong_Iran_60-701.jpg

Nhựa đường HH PETROL cung cấp đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, tiêu chuẩn của ngành và quy định của Bộ Giao thông vận tải theo Thông tư TT27/2014/TT- BGTVT

Nhựa đường Iran 60/70

Lượt xem: 986   |   Mã hàng:   |   Lượt đặt mua: 1329  |  Tình trạng:
  • Giá sản phẩm:
Phương thức thanh toán
Đặt hàng qua điện thoại: 0969 878 998 | 0969 878 998
Xem và mua hàng trực tiếp tại CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU DẦU KHÍ HOÀNG HÙNG (HHPETROL)
      Địa chỉ: P108 Khách sạn Hàng Hải, 282 Đà Nẵng, Ngô Quyền, Hải Phòng
      Xem bản bản đồ chỉ dẫn tại đây

- Xuất xứ: IRAN

- Trọng lượng tịnh: 183 ± 3 kg/1phi

- Trọng lượng cả bì: 192 ± 3 kg/1phi

- Trạng thái: Dạng đặc đóng phi

- Công dụng: Dùng trong việc việc tưới lớp dính bám, tưới láng nhựa và tưới thấm nhập nền mặt đường.

Nhựa đường HH PETROL cung cấp đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, tiêu chuẩn của ngành và quy định của Bộ Giao thông vận tải theo Thông tư TT27/2014/TT- BGTVT

- Báo cáo Kết quả thí nghiệm nhựa đường Iran 60/70 :

No

Chỉ tiêu thí nghiệm – Testing item

Đơn vị

Unit

Tiêu chuẩn thí nghiệm

Test method

Kết quả

Result

Yêu cầu kỹ thuật

TT27/2014/TT-BGTVT

1

Độ kim lún ở 250C, 0.1mm, 5s – Penetration at 250C, 0.1mm, 5s

0.1mm

TCVN 7495:2005

65.7

60 - 70

2

Chỉ số độ kim lún PI – Penetration Index

 

Phụ lục II TT27/2014/TT-BGTVT

- 0.98

-1.5÷1.0

3

Điểm hóa mềm (dụng cụ vòng và bi)

Softening Point (R&B method)

0C

TCVN 7495:2005

49.0

Min 46

4

Độ nhớt động lực ở 600C, Pa.s

Dynamic viscosity at 60 Deg.C, Pa.s

Pa.s

TCVN 8818-5:2011

254.290

Min 180

5

Độ kéo dài ở 250C,5cm/phút – Ductility at 250C, 5cm/min

Cm

TCVN 7496:2005

>100

Min 100

6

Hàm lượng Paraphin % khối lượng (Wax Paraffin Content)

%

TCVN 7503:2005

1.75

Max 2.2

7

Điểm chớp nháy (cốc mở Cleveland)

Flash Point (Cleveland Open Cup)

0C

TCVN 7498:2005

259

Min 232

8

Độ hòa tan trong Tricloetylen – Solubility in Tricloetylen

%

TCVN 7500:2005

99.78

Min 99

9

Khối lượng riêng – Specific Gravity

g/cm3

TCVN 7501:2005

1.019

1.00 – 1.05

10

Thí nghiệm trên mẫu nhựa sau khi thí nghiệm TFOT – Chế bị mẫu theo ASTM D 1754

Test on residue from thin film oven test

10.1

Tổn thất khối lượng sau gia nhiệt 5 giờ ở 1630C

Loss on heating at 1630C for 5 hours

%

ASTM D 1754

0.061

Max 0.8

10.2

Tỷ lệ kim lún sau gia nhiệt 5 giờ ở 1630C so với ban đầu

Penetration of residue, % of original

%

TCVN 7495:2005

69.54

Min 54

10.3

Độ kéo dài ở 250C, 5cm/phút – Ductility at 250C, 5cm/min

Cm

TCVN 7496:2005

>100

Min 50

11

Độ dính bám với đá – Coating criteria (Boiling method)

Cấp

TCVN 7504:2005

4

Min cấp 3

Ghi chú – Note:    Kết quả chỉ có giá trị trên mẫu thử/ The results are valid for tested sample only

                              Các thông tin từ mục 1 đến mục 5 do đơn vị yêu cầu cung cấp/ The informations from section 1 to section 5 provided by client